KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI TALKFIRST
KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI TALKFIRST
Học từ vựng về nha khoa và sức khỏe bằng tiếng Anh cùng giáo viên bản ngữ dưới đây:
Mytour - Tự biểu diễn về HÀM RĂNG của bạn bằng TIẾNG ANH [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
32 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại bệnh viện [Học tiếng Anh giao tiếp #7]
Một số thuật ngữ nha khoa tiếng Anh liên quan
Từ vựng tiếng Anh nha khoa chuyên ngành
2. False teeth /ˌfɔːls ˈtiːθ/: răng giả
3. Incisors /ɪnˈsaɪzə(r)/: Răng cửa
6. Suture /ˈsuːtʃə(r)/: chỉ khâu
10. Orthodontist /ˌɔːθəˈdɒntɪst/: bác sĩ chỉnh răng
11. Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃn/: viêm
12. Gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/: sưng nướu răng
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
Tiếng Anh nha khoa có sự phong phú và đa dạng, phụ thuộc vào từng trường hợp và tình trạng bệnh lý. Cùng tìm hiểu những từ ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực này dưới đây nhé:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong nha khoa